Ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản là bước đệm đầu tiên cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Để giúp các bạn đã và đang học tiếng Nhật có thể dễ dàng xây dựng các câu văn cơ bản một cách hoàn chỉnh và nắm được cách sử dụng, hôm nay du học nhật bản uy tín hà nội Du học Năm Châu sẽ giới thiệu đến các bạn ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp cơ bản. Cùng tìm hiểu nhé!
Khi nói về ngữ pháp cơ bản tiếng nhật, một khi bạn ‘hiểu nó’, nó thực sự trở nên khá đơn. Khi học ngữ pháp của tiếng Nhật, tốt nhất bạn nên thử và tách tâm trí khỏi tất cả các quy tắc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác như tiếng Việt, tiếng Anh trước khi bạn bắt đầu. Ví dụ, trong ngữ pháp tiếng Nhật, các động từ luôn xuất hiện ở cuối câu. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật, việc biết một vài quy tắc ngữ pháp cơ bản sẽ rất có lợi. Nếu bạn chưa biết gì về tiếng Nhật, thì cũng không sao, đây chắc chắn là nơi để bắt đầu với ngữ pháp tiếng nhật cơ bản.
1. Một số đặc tính cơ bản của ngữ pháp tiếng Nhật
Cũng như các ngôn ngữ khác, tiếng Nhật có một số đặc điểm cơ bản riêng, nếu học tiếng Nhật, bạn phải tuân theo các đặc điểm này.
- Động từ (動詞 – Dōshi) không chia theo danh xưng (không chia theo ngôi)
- Tiếng Nhật không có mạo từ
- Hầu hết danh từ tiếng Nhật không có số nhiều
- Trợ từ thường sẽ được đặt ở cuối chữ hay cuối câu để biểu thị sự quan hệ giữa các chữ trong câu hoặc bổ sung thêm nhiều nghĩa cho từ chính
- Chủ từ và túc từ thường được giản lược (bỏ bớt đi) nếu như đã hiểu chúng là gì trong câu. Mục tiêu chính của việc giản lược này là để rút gọn câu ngắn hơn.
- Có hai thể loại văn trong tiếng Nhật là thể thông thường “ふつうけい” và thể lịch sự “てねいけい ” tùy ngữ cảnh giao tiếp mà người nói sử dụng đúng thể văn cho phù hợp.
2. Các loại văn tự tiếng Nhật (Bảng chữ cái tiếng Nhật)
Không giống các ngôn ngữ khác, tiếng Nhật có đến 3 bản chữ cái là bảng chữ Hiragana, Katakana và Kanji (Hán tự). Khi học tiếng Nhật, bạn buộc phải học thuộc các bảng chữ cái này để việc ghép từ, đặt câu trở nên dễ dàng hơn. Mỗi loại văn tự đều có một vai trò riêng, hệ thống các bảng chữ cái này được sử dụng một cách linh hoạt, có nghĩa là trong một câu có thể sử dụng kết hợp từ chữ của cả 3 bảng chữ cái trên.
***Xem thêm: tuyển sinh du học nhật bản
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản thường dùng
a. Cấu trúc ngữ pháp mô tả tên, tuổi, nghề nghiệp, quốc tịch (Mẫu câu khẳng định)
Ngữ pháp : _________ は_________です。
VD: わたし は ベトナムじん です。
Nghĩa: Tôi là người Việt Nam.
b. Mẫu câu phủ định
Vẫn sử dụng trợ từ は nhưng với nghĩa phủ định. Có thể sử dụng “じゃ” hoặc “では” đứng trước “ありません”
Ngữ pháp: _________は_________じゃありません。
Hoặc: _________は_________ではありません。
VD: サントスさん は がくせい じゃ (では) ありません。
Nghĩa: Anh Santose không phải là sinh viên
c. Ngữ pháp tiếng nhật cơ bản với câu hỏi sử dụng trợ từ “ は” và trợ từ nghi vấn “ か” ở cuối câu
Trả lời cho câu hỏi: Có phải là………… không?
Ngữ pháp: _________は_________ですか。
VD: りーさん は ベトナムじん ですか。
Nghĩa: Cô Ly có phải là người Việt Nam không?
d. Sử dụng trợ từ “ は” và trợ từ nghi vấn“ か” để hỏi về bản chất của sự vật, sự việc.
Ngữ pháp: X_________は なんの~_________ですか。
Trả lời cho câu hỏi: X là gì?
VD: この本は何の本ですか.
Nghĩa: Cuốn sách này là sách gì?
e. Câu hỏi ngữ pháp tiếng nhật cơ bản: “Đây là cái gì?”
Ví dụ: それは何ですか。 Đây là cái gì?
これはライターです。 Đây là cái bật lửa.
f. Hỏi tuổi
Ngữ pháp: あなた は おいくつ ( hoặc なんさい) ですか。Trong đó:
- おいくつ: dùng để hỏi người lớn tuổi hơn hoặc hỏi theo cách lịch sự
- なんさい: dùng để hỏi trẻ nhỏ hoặc người ngang hàng
VD: たろくんはなんさいですか
Nghĩa: Bé Taro mấy tuổi vậy ?
VD: やまださんはおいくつですか
Nghĩa: Anh Yamada bao nhiêu tuổi vây?
Trên đây là những cấu trúc ngữ pháp tiếng nhật cơ bản dành cho ngững người mới bắt đầu. Đây chỉ là những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất thường dùng trong giao tiếp thường ngày. Ngoài ra, ngôn ngữ Nhật còn rất nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nữa. Để có thể nắm vững được các ngữ pháp tiếng nhật cơ bản này, đòi hỏi bạn cần phải luyện tập hằng ngày trong cả văn viết và cả văn nói.
Bài viết liên quan:
===> du học nhật bản sau khi tốt nghiệp cấp 3
===> những lưu ý khi du học nhật bản