Sau will be là loại từ gì?✅ cách dùng will và won’t . ✅Future continous(Will be doing) và Future perfect (Will have done)
Sau will be là loại từ gì?
Trước tiên, ta cần nắm rõ cấu trúc để thấy sự khác nhau giữa will be V-ing và will be V3
WILL BE V3
Đây là mẫu câu bị động, đã rất quen thuộc với các bạn. Thường trong đề thi, sau “Will be V3” có giới từ “BY”
Ex: Euro 2016 will be held in France (Euro 2016 sẽ được tổ chức tại Pháp)
WILL BE V-ING
Có 2 điều quan trọng cần chú ý về cấu trúc “will be V-ing” để làm bài thi tốt:
1) Đây là cấu trúc nhấn mạnh ý nghĩa cho hành động diễn ra trong tương lai.
Ex: We will throw a party this Sunday (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Chủ nhật này)
Để nhấn mạnh sự việc này ta sẽ nói là “We will be throwing a party this Sunday”.
2) Cấu trúc “will be V-ing” trong mẫu ngữ pháp này dùng để nhấn mạnh ý nghĩa cho hành động sẽ diễn ra trong tương lai, không liên quan đến thì “Tương lai tiếp diễn”. Vì vậy, nếu các bạn dịch “sẽ đang …” là không đúng nhé.
Mẹo làm bài đối với dạng đề thi: Will be + …
Đáp án thường hoặc là V-ING, hoặc là V3
Nếu câu mang nghĩa chủ động, ta chọn V-ING
Nếu câu mang nghĩa bị động, ta chọn V3 (Hoặc nếu sau chỗ trống có giới từ “By”, chắc chắn ta chọn V3)
Cách dùng will/won’t (will not)
Will (sẽ), viết tắt của will là (’ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
a) Cách thành lập Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: I will = I’ll, we will = we’ll, you will = you’ll, they will = they’ll
he will = he’ll, she will = she’ll, it will = it’ll Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives.
(Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + won’t + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: will not = won’t Câu nghi vấn:
Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
Câu hỏi với từ để hỏi WH:
Ta chỉ cần thêm từ WH- trước công thức trên để đặt câu hỏi WH-.
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
b) Cách dùng:
1) Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
2) Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
3) Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
4) Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
5) (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa) (Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).