Chuyển tới nội dung

những cấu trúc tiếng anh nâng cao | Tanggiap

  • bởi

5. To look forward to V-ing (Mong chờ/ mong đợi làm gì…) Ex: We are looking forward to going on holiday = Chúng tôi đang mong được đi nghỉ.

Khóa học ngữ pháp tiếng anh VOCA Grammar: Hệ thống ‘hot’ nhất 2020 để học ngữ pháp tiếng Anh

6. To provide smb with smth (Cung cấp cho ai cái gì) Ex: Can you provide us with some books in history = Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử?

7. To fail to do smt (Không làm được cái gì) Ex: We failed to do this exercise = Chúng tôi không thể làm được bài tập này.

8. S + succeed in V-ing/ N (Thành công trong công việc làm cái gì) Ex: We succeed in passing the exam = Chúng tôi đã thi đỗ.

9. To borrow smt from smb (Mượn cái gì của ai) Ex: She borrowed this book from the library = Cô ấy mượn cuốn sách này ở thư viện.

10. To lend smb smt (Cho ai mượn cái gì) Ex: Can you lend me sonme money? = Bạn có thể cho tôi vay ít tiền được không?

11. To make sb do sth (Bắt ai làm gì) Ex: The teacher made us do a lot homework = Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà

12. S + be + so + adj + that + S + V (Đến mức mà) Ex: The exercise is so difficult that noone do it = Bài tập khó đến mức không ai làm cả.

13. S + V + so +adv (Ai làm gì như thế nào) Ex: He spoke so quickly that I couldn’t understand him = Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được.

14. S + be + such + a/an + adj + N + that + S + V (Ai là một cái gì, đến mức…) Ex: It is such as difficult exercise that noone can do it = Đó là một bài tập khó đến nỗi không ai có thể làm được.

15. It is very kind of sb to do sth (Ai thật tốt bụng/ từ tế khi làm gì) Ex: It is very kind of you to help me = Bạn thật tốt vì đã giúp đỡ tôi.

16. S + make sure of smt that + S + V (Đảm bảo điều gì) Ex: You have to make sure that you‘ll pass the exam = Bạn phải đảm bảo là bạn sẽ thi đỗ.

17. To have no idea of sth = don’t know about sth (Không biết về cái gì) Ex: I have no idea of this word = I don’t know this word = Tôi không biết từ này.

18. To advise smb to do smt/ not to do sth (Khuyên ai làm gì/ không làm gì) Ex: Our teacher advises us to do study hard = Cô giáo khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ

19. To plan to do sth (Dự định/ có kế hoạch làm gì) Ex: We planed to go for a picnic = Chúng tôi dự định đi dã ngoại.

20. To invite smb to do smt (Mời ai làm gì) Ex: They invited me to go to the cinema = Họ mời tôi đi xem phim.

21. S + offer sb sth (Mời/ đề nghị ai cái gì) Ex: He offered me a job in his company = Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta.

22. S + rely on sb (Tin cậy, dựa dẫm vào ai) Ex: You can rely on him = Bạn có thể tin anh ấy.

23. S + keep promise (Giữ lời hứa) Ex: He always keeps promises = Anh ấy luôn giữ lời hứa

24. S + be able to do sth = to be capable of + V-ing (Có khả năng làm gì) Ex: I’m able to speak English = I am capable of speaking English = Tôi có thể nói Tiếng Anh

25. S + apologize for doing sth (Xin lỗi ai vì đã làm gì) Ex: I apologize for being rude to you = Tôi xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.

26. S + try to do sth (Cố làm gì) Ex: We tried to learn hard = Chúng tôi đã cố học chăm chỉ.

27. S + try doing sth (Thử làm gì) Ex: We tried cooking this food = Chúng tôi đã nấu thử món ăn này.

28. S + need to do sth (Cần làm gì) Ex: You need to work harder = Bạn cần làm việc tích cực hơn.

29. S + need doing sth (Cần làm gì) Ex: This car needs repairing = Chiếc ô tô này cần được sửa.

30. S + remember doing sth (Nhớ làm gì) Ex: I remember seeing the film = Tôi nhớ là đã xem bộ phim này.

31. S + remember to do sth (Nhớ làm gì) Ex: Remember to do your work = Hãy nhớ làm bài tập về nhà

32. S + be + busy doing smt (Bận rộn làm gì) Ex: We are busy preparing for our exam = Chúng tôi đang bận rộn chẩn bị cho kỳ thi.

33. S + mind doing smt (Phiền làm gì) Ex: Do/ Would you mind closing the door for me? = Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?

34. S + be used to doing smt (Quen với việc làm gì) Ex: We are used to getting up early = Chúng tôi đã quen dậy sớm.

35. S + stop to do smt (Dừng lại đề làm gì) Ex: We stopped to buy some petrol = Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng.

36. To stop doing smt (Tôi không làm gì nữa) Ex: We stopped going out late = Chúng tôi không đi chơi khuya nữa.

37. Let smb do smt (Để ai làm gì) Ex: Let him come in = Để anh ta vào.

38. S + allow sb + to do sth (Cho phép ai làm gì) Ex: My parents allow my sister to come home late= Ba mẹ tôi cho phép chị tôi về muộn.

39. S + help + someone + do sth (Giúp ai làm gì) Ex: She helps me do my homework = Cô ấy giúp tôi làm bài tập.

40. S + be + looking forward + to + V-ing (Trông mong điều gì) Ex: I’m looking forward to reading her new book = Tôi mong đợi được đọc cuốn sách mới của cô ấy.

Hi vọng bài viết này sẽ hữu ích cho những ai đang học Tiếng Anh. ^^ Việc áp dụng những cấu trúc trong tiếng anh đơn giản này giúp bạn có thể ẳm trọn điểm viết trong các kỳ thi dễ dàng Mỗi ngày, cố gắng dành ra vài phút để nghiệm và lặp đi lặp lại các ví dụ của những cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi nhớ và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo.