Chuyển tới nội dung

Cấu trúc Before, After, Until, When, While: Theo sau là gì?

  • bởi

Mệnh đề thời gian thường bắt đầu bằng các trạng từ chỉ thời gian. Phần kiến thức này luôn xuất hiện khá phổ biến trong các dạng bài tập kiểm tra trên lớp, bài thi TOEIC, TOEFL hay đơn giản trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì hiểu được tầm quan trọng của chúng, trong bài viết dưới đây Báo Song Ngữ sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng của các trạng từ chỉ thời gian phổ biến nhất Until, After, Before, When, While. Cùng theo dõi ngay bài viết nhé!

Trước khi đi sâu vào cách dùng của những trạng từ này, mình sẽ nói qua một chút về vị trí của chúng trong câu. Các trạng từ này thường đi kèm với một cụm chủ vị tạo thành một mệnh đề trong câu. Bản thân các trạng từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy theo hàm ý nhấn mạnh hay cách diễn đạt của người sử dụng.

I. Until (cho đến khi, cho đến lúc)

Cách dùng Ví dụ Sự việc, hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính kéo dài cho đến khi sự việc, hành động của mệnh đề sau xảy ra (trong quá khứ)

S + VQKĐ + until + S + VQKĐ

Nam waited her until she came.

(Nam đã đợi cô ấy cho đến khi cô ấy đến)

Nhấn mạnh hành động ở mệnh đề Until đã được hoàn thành trước hành động kia

S + VQKĐ + until + S + VQKHT

He watched this film until no one had been there.

(Anh ấy đã xem bộ phim này cho đến khi không còn ai ở đó)

Dùng với nghĩa là sẽ làm gì cho đến khi hoàn thành việc gì đó

S + VTLĐ + until + S + VHTĐ/HTHT

We will stay here until the rain stops.

(Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa)

I will wait her until she has finished her homework.

(Tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy làm xong bài)

cách dùng until, after, before, when, while

II. After (sau, sau khi)

Cách dùng Ví dụ Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ

After S + VQKHT, S + VQKĐ

After Linda had received the new bag, she used immediately.

(Sau khi Linda nhận chiếc cặp mới, cô ấy đã dùng ngay lập tức)

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại

After S + VQKĐ, S + VHTĐ

After everything occurred, we complete this project.

(Sau tất cả mọi thứ xảy ra, chúng tôi đã hoàn thành dự án này)

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ

After S + VQKĐ, S + VQKĐ

After I completed all my homework, I went to bed late.

(Sau khi tôi hoàn thành tất cả bài tập, tôi đã đi ngủ muộn)

Sau khi thực hiện hành động này sẽ thực hiện hành động khác

After S + VHTĐ/HTHT, S + VTLĐ

After I go to France, I’ll call my parents.

(Sau khi tôi đi Pháp, tôi sẽ gọi điện cho bố mẹ mình)

After she has booked the airline ticket, she will travel to Thailand.

(Sau khi đã đặt vé máy bay, cô ấy sẽ đi Thái Lan)

III. Before (trước, trước khi)

1. Diễn tả hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

Before S + VQKĐ, S + VQKHT

Ví dụ:

Before Khanh went to bed, he had written a letter for his friend.

(Trước khi Khánh đi ngủ, anh ấy đã viết một lá thư cho bạn mình)

2. Trước khi thực hiện hành động này sẽ thực hiện hành động khác

Before S + VHTĐ, S + VHTĐ/TLĐ

Ví dụ:

Before she leaves, she’ll give me a song.

(Trước khi cô ấy rời đi, cô ấy sẽ tặng tôi một bài hát)

IV. When (khi)

1. Diễn tả mối quan hệ giữa hành động của hiện tại và kết quả trong tương lai

When S + VHTĐ, S + VHTĐ/TLĐ

Ví dụ:

When you receive our letter, you will know our address.

(Khi bạn nhận được thư, bạn sẽ biết địa chỉ của chúng tôi)

2. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

When S + VQKĐ, S + VQKHT

Ví dụ:

When I just left the classroom, I had recognized my mistakes.

(Khi tôi vừa bước ra khỏi phòng học, tôi nhận ra lỗi sai của mình)

3. Diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ

When + S + VQKĐ, S + VQKĐ

Ví dụ:

When this concer just finished, we went home.

(Khi buổi biểu diễn vừa kết thúc, chúng tôi đã về nhà)

4. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào

When + S + VQKTD, S + VQKĐ

Ví dụ:

When he was playing tennis at 5 p.m yesterday, there was a terrible fire.

(Khi anh ấy đang chơi tennis lúc 5 giờ chiều hôm qua thì xảy ra 1 vụ cháy lớn)

5. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả ở quá khứ

When S + VQKHT, S + VQKĐ

Ví dụ:

When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done.

(Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)

6. Diễn tả hành động xảy ra cắt ngang một hành động khác trong quá khứ

When S + VQKĐ, S + VQKTD

Ví dụ:

When we came, he was taking a bath.

(Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)

7. Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai song song với một hành động khác

When S + VHTĐ, S + will be Ving

Ví dụ:

When you receive my postcard, I will be welcoming the dawn at Japan.

(Khi cậu nhận được tấm bưu thiếp thì mình đang đón bình minh ở Nhật)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Hướng dẫn phiên âm và ghi nhớ

V. While (trong khi, trong lúc)

Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song trong hiện tại hoặc quá khứ

Ví dụ:

While my mother is cooking, my father is reading newspaper.

(Trong khi mẹ tôi nấu cơm thì bố tôi đọc báo)

While they were learning English at home, their parents were going to Paris at 8 a.m yesterday.

(Trong khi họ đang học Tiếng Anh ở nhà, bố mẹ họ đang đi Paris lúc 8 giờ sáng hôm qua)

Một số lưu ý

1. After, Before và When trong nhiều trường hợp có thể không đi kèm với mệnh đề mà sẽ là Danh từ, Danh động từ (Ving) hoặc Quá khứ phân từ (Ved/ PII).

Ví dụ:

After graduating from high school, many students go on to study at a college or university.

(Sau khi tốt nghiệp cấp 3, nhiều học sinh tiếp tục học cao đẳng hoặc đại học)

Before going out with him, I had finished my homework.

(Trước khi đi ra ngoài với anh ấy, tôi đã làm xong bài tập về nhà)

Visitors are asked to turn off their electronic devices when entering the laboratory.

(Khách đến thăm được yêu cầu tắt hết các thiết bị điện khi vào phòng thí nghiệm)

The orders should be processed when entered into the database.

Trên đây là toàn bộ cách dùng của Until, After, Before, When, While mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Chúc bạn học thật tốt và có kết quả cao!

Xem thêm: Must, Have to, Should, Ought to trong tiếng Anh: Cách dùng và phân biệt