Chuyển tới nội dung

Cấu trúc let và cách dùng | Tanggiap

  • bởi

Cấu trúc let trong tiếng Anh được dùng để cho phép ai làm gì đó. Ví dụ như: “Let me see your nail, honey.” – “Cho chị xem bộ nail của cưng nào.”. Ngoài ra cụm từ let’s cũng rất thông dụng. Tất tần tật sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của Hack Não. Cùng xem nhé!

I. Định nghĩa về cấu trúc let

Let trong tiếng Anh là một động từ mang nghĩa cho phép, để cho ai làm gì.

Ví dụ

Minh’s parents let Lily sleep with him every night. Ba má Minh cho Lily ngủ với cậu ta mỗi tối đấy.

WHAT? Who is Lily?? HẢ? Ai là Lily vậy trời?

Oh, let me explain. Lily is his new dog! She is so cute. Ồ, hãy để tớ giải thích nè. Lily là cô cún mới của anh ấy. Nó đáng yêu lắm.

Haha I get it now. I want that too but my mom never lets me have a pet. Haha tớ hiểu rồi. Tớ cũng muốn được như vậy nhưng mẹ tớ chả bao giờ cho tớ nuôi thú cưng.

Why? Tại sao vậy?

My mom is allergic to fur. Mẹ tớ bị dị ứng lông á.

Oh. Let me think… Ahh! Let’s shave all your cats and dogs! Ầu. Để tớ nghĩ xem… A! Hãy cạo hết lông bọn chó mèo là ngon luôn!!!

cau truc let 1

II. Các cấu trúc let và cách dùng

Đây là một cấu trúc rất đơn giản thôi, Hack Não sẽ giúp bạn hiểu ngay và luôn.

1. Dạng chủ động của cấu trúc let

Ý nghĩa: cho phép, để cho ai đó thực hiện điều gì

Ví dụ

The teacher won’t let anyone cheat in the final test. Thầy giáo không cho phép ai quay cóp trong bài kiểm tra cuối kì đâu.

Tung has three of spades, so we let him go first. Tùng có 3 bích nên chúng ta để anh ấy đi trước.

Let it go, let it go. Can’t hold it back anymore. Xõa thôi, bung xõa thôi. Không thể chịu nổi nữa rồi.

2. Dạng bị động của cấu trúc let

Ý nghĩa: để cái gì được thực hiện bởi ai (để cái gì cho ai làm)

Ví dụ

We should let the survey be done by students. Chúng ta nên để bài khảo sát cho học sinh thực hiện.

Duc let the Tet campaign be run by his best employees. Đức để chiến dịch Tết cho các nhân viên giỏi nhất của anh ấy thực hiện.

Your hand seems heavy. Let it be held by me. Tay cậu có vẻ nặng quá. Để đấy tớ cầm cho.

cau truc let 3-01

My father lets me prepare the dinner today. My father lets the dinner be prepared by me. I am let by my father…

Nếu muốn nói chúng ta ĐƯỢC CHO PHÉP làm gì, ta dùng cấu trúc allow để diễn tả:

Ví dụ

Yay, mom and dad let me go to the party tonight! = Yay, I’m allowed to go to the party tonight!Yay, tớ được bố mẹ cho đi đến bữa tiệc tối nay rồi.

III. Cấu trúc let’s và cách dùng

Chúng ta thường biết đến let’s như một cấu trúc “rủ rê” ai đó làm gì, thường được dùng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu về nguồn gốc của let’s nhé.

1. Cấu trúc let’s dạng khẳng định

Thật ra, let’s là viết tắt của let us

Khác một chút với nghĩa cho phép, cấu trúc let’s mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó

Ý nghĩa: hãy cùng

Ví dụ

Give me your hand. Let’s be together forever. Đưa tay đây nào, mãi bên nhau bạn nha.

Let’s hang out and have some fun. Đi đu đưa đi, vui lên nào.

If you really like these shoes, let’s buy them!Nếu cậu thực sự thích đôi giày này thì hãy mua đi!

Let us decorate the castle on princess’s wedding day. Xin hãy để cho chúng tôi trang trí lâu đài vào ngày cưới của công chúa. Let’s decorate the castle on princess’s wedding day. Hãy trang trí lâu đài vào ngày cưới của công chúa đi (nghĩa khác)

Huong, you should let us help you. We are a team, remember? Hương, bạn nên để bọn tớ giúp bạn. Chúng ta là một đội mà, nhớ không? Huong, you should let’s help you. (không đúng)

2. Cấu trúc let’s dạng phủ định

Theo Cambridge Dictionary (Từ điển Cambridge), có hai dạng phủ định của let’s:

Don’t let’s Let’s not (được sử dụng phổ biến hơn)

Ngoài ra, ở Bắc Mĩ, ta có thể bắt gặp Let’s don’t. Nhưng đây không được coi là tiếng anh “chuẩn mực”.

Vậy nên, chuẩn nhất thì ta cứ dùng Let’s not nhé.

Ví dụ

The house is ghosted, perhaps. Let’s not stay here too long. Ngôi nhà này bị ám hay sao đó. Đừng ở đây quá lâu nha.

You and Ha are friends. Let’s not remain mad at each other. Cậu với Hà là bạn bè mà. Đừng giận nhau lâu quá làm gì.

Let’s not drink the milk. The expiry date was last month! Đừng uống sữa. Hạn dùng là tháng trước đó!

cau truc let 5

IV. Một số cụm từ với cấu trúc let thông dụng

Let alone…: nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)Hung is incapable of talking normally to a girl, let alone flirting with someone.Hưng còn không thể nói chuyện bình thường với con gái, huống hồ là tán tỉnh ai đó.

Let one’s hair down: “xõa”, thoải mái, thư giãn Thuy is going to Maldives to let her hair down after finishing the project. Thủy sẽ đi Mal-đi-vơ để thư giãn sau khi hoàn thành dự án.

Let someone off the hook/ let someone off: bao biện, giúp ai đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khănLinh was meant to stay home with her baby, but her husband let her off the hook so she could go shopĐúng ra Linh cần ở nhà chăm con, nhưng chồng cô ấy giúp nên cô ấy có thể đi shopping rồi.

Let (blow) off steam: xả hơi, thoát khỏi sự buồn chánAfter the exam, my class will travel together to let off steam. Sau kì thi, lớp chúng tui sẽ đi du lịch với nhau để xả hơi.

Let someone down: làm ai thất vọngI hope the mark doesn’t let you down. Try the next time!Tớ mong là số điểm này không làm bạn thất vọng. Cố ở lần sau nhá!

Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằngLet’s suppose that you win the Rap Viet competition, what will you do? Giả sử cậu thắng cuộc thi Rap Việt, cậu sẽ làm gì?

V. Bài tập về cấu trúc let

Cấu trúc let không hề khó khăn đâu phải không? “Let’s do this exercise with Hack Não!”

Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:

1. You are not good at English? Don’t worry, let Hack Nao ______ you.

A. help B. helps C. helping

2. My boss doesn’t let ______ have a day off.

A. me B. myself C. I

3. Let the computer ______ by the store. It’s free.

A. fixed B. be fixed C. is fixed

4. I feel bored. Let’s ______ something fun.

A. do B. does C. did

5. The Covid is everywhere. ______ eat out, it’s dangerous.

A. Let’s B. Let’s don’t C. Let’s not

6. Hien is happy because she was ______ to join the school trip.

A. let B. allow C. allowed

7. You have cleaned the house, ______ prepare the dinner for you

A. let’s B. let us C. let I

8. I believe you can do it. Don’t let me ______.

A. off B. up C. down

Score =

Đáp án

Cố làm hết sức rồi hãy xem đáp án nha!

Làm xong chưa đó? Ngay dưới là đáp án rồi

  1. A
  2. A
  3. B
  4. A
  5. C
  6. C
  7. B
  8. C

VI. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc let mang nghĩa cho phép ai làm gì hoặc rủ ai đó làm gì. Đây là cấu trúc ngữ pháp thông dụng, đi cùng với nó cũng là một số cụm từ hay ho, cố ghi nhớ nhé!

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.