1. S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá….để cho ai làm gì… Ví dụ:
This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ để nhớ.)
He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi theo kịp được.)
2. S + V + so + adj/ adv + that +S + V: quá… đến nỗi mà…
Ví dụ:
This box is so heavy that I cannot take it. (Cái hộp này nặng đến nỗi tôi không thể nhấc nó lên được.)
He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không nghe được gì.)
3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V: quá… đến nỗi mà… Ví dụ:
It is such interesting books that I cannot ignore them at all. (Cuốn sách này hấp dẫn đến nỗi chúng tôi không thể bỏ qua.)
4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : Đủ… cho ai đó làm gì… Ví dụ:
She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ lớn để lấy chồng.)
They are intelligent enough for me to teach them English. (Họ đủ thông mình để tôi dạy họ tiếng Anh.)
5. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì… Ví dụ:
I had my hair cut yesterday. (Hôm qua tôi đi cắt tóc.)
I’d like to have my shoes repaired. (Tôi muốn sửa giày.)
6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone + to do something: đã đến lúc ai đó phải làm gì… Ví dụ:
It is time you had a shower. (Đến lúc con phải đi tắm rồi đấy.)
It’s time for me to ask all of you for this question. (Đến lúc tôi hỏi các bạn câu hỏi này rồi.)
7. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: làm gì… mất bao nhiêu thời gian… Ví dụ:
It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đến trường.)
It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. (Hôm qua anh ấy mất 10 phút để làm bài tập này.)
8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì… làm gì…
Ví dụ:
He prevented us from parking our car here. (Ông ấy cản chúng tôi đậu xe ở đây.)
9. S + find+ it+ adj to do something: thấy … để làm gì… Ví dụ:
I find it very difficult to learn about English. (Tôi thấy thật khó để học tiếng Anh.)
They found it easy to overcome that problem. (Họ thấy thật dễ dàng để vượt qua vấn đề đó.)
10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì Ví dụ:
I prefer dog to cat. (Tôi thích chó hơn mèo.)
I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem ti vi.)
11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + infinitive: thích làm gì hơn làm gì Ví dụ:
She would rather play games than read books. (Cô ấy thích chơi game hơn đọc sách.)
I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thích học tiếng Anh hơn học Sinh học.)
12. To be/get Used to + V-ing: quen làm gì Ví dụ:
I am used to eating with chopsticks. (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn.)
13. Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa. Ví dụ:
I used to go fishing with my friend when I was young. (Lúc trẻ tôi thường đi câu với bạn của mình.) 14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về….
Ví dụ:
I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi đã rất ngạc nhiên về ngôi biệt thự lớn và đẹp của ông ấy.)
15. To be angry at + N/V-ing: tức giận về
Ví dụ:
Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận vì cô ấy bị điểm thấp.)