Cụm từ “refer to” chắc hẳn là một cụm từ mà bất kì người học tiếng Anh nào cũng ít nhiều bắt gặp trong quá trình học ngôn ngữ này phải không nào? Nhưng liệu chúng ta có thực sự hiểu về ý nghĩa cũng như cách dùng “refer to” như thế nào không? Vậy thì trong bài học hôm nay, hãy cùng tìm hiểu nhiều hơn về cụm từ vô cùng thú vị này nhé!
1. “Refer to” là gì?
– “Refer to” là một cụm từ tiếng Anh vô cùng thông dụng trong văn bản, email công việc, hay trong giao tiếp, mua bán,…
– Cấu trúc “refer to something/somebody” được dùng khi muốn đề cập đến một sự việc, sự vật nào đó.
– Phiên âm của cụm từ “refer to” là /rɪˈfɜː(r) tuː/
– Cụm từ “refer to” được cấu tạo bởi động từ “refer” và giới từ “to”
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “refer to“
2. Các cách dùng cụm từ “refer to”
Cũng như số nhiều những cụm từ khác, “refer to” có tới 6 cách dùng khác nhau. Tùy vào từng ngữ cảnh mà cụm từ này mang những nghĩa khác nhau mà bất cứ người học nào cũng cần hết sức lưu ý.
– “Refer to” mang nghĩa là “ám chỉ, nói đến, thể hiện, nhắc đến”
Ví dụ:
-
This graph refers to the number of people immigrating to the USA last year.
-
Biểu đồ này thể hiện số người đã nhập cư vào nước Mỹ trong năm ngoái
-
The term “insomnia” is used to refer to the condition of being unable to sleep.
-
Cụm từ “insomnia” được dùng để miêu tả trạng thái mất ngủ
– “Refer to” mang nghĩa là “xem, để ý, tham khảo”
Ví dụ:
-
If you want, you can refer to the sources which can be found in the school library for further information.
-
Nếu muốn, cậu có thể tham khảo các nguồn khác ở trong thư viện của trường để thu thập được nhiều thông tin hơn
-
Referring to the dictionary is what we should do when you start learning vocabulary.
-
Tham khảo trong từ điển là điều ta nên làm khi bắt đầu học từ mới
– “Refer to” mang nghĩa là “tìm đến, dựa vào, nhờ cậy vào, viện vào”
Ví dụ:
-
You should refer to your notes to complete the task easier.
-
Bạn nên dựa vào ghi chép của mình để hoàn thành bài tập dễ dàng hơn
-
Jane referred to the clues given by her classmates so that she could find the answer to that problem.
-
Jane dựa vào gợi ý của các bạn cùng lớp để có thể tìm ra lời giải cho vấn đề ấy
– “Refer to” mang nghĩa là “có liên quan tới, có quan hệ tới, giới thiệu”
Ví dụ:
-
Most of the links that have been given by the advisor simply refer you to the university’s support line, which proves to be helpful in many aspects.
-
Hầu hết các liên kết mà cố vấn đưa ra chỉ đơn giản là giới thiệu bạn đến đường dây hỗ trợ của trường, và điều đó thực sự có ích ở nhiều mặt khác nhau
-
What I have already mentioned is referred to the final answer to his question.
-
Những gì tôi vừa nhắc tới có liên quan đến đáp án cuối cùng của câu hỏi mà anh ta đã đưa ra
– “Refer to” mang nghĩa là “giới thiệu một nhân vật hoặc một thứ gì đó tới một người hoặc một tổ chức để con người hoặc tổ chức đó được giúp đỡ hoặc giải quyết vấn đề”
Ví dụ:
-
My friend is referring me to a famous doctor, who has helped her with some skin problems.
-
Bạn tôi đang giới thiệu tôi đến một vị bác sĩ nổi tiếng, người đã giúp cô ấy trị khỏi những vấn đề về da liễu
-
Katie was referred to a job center to find a suitable job for her, and finally she did it.
-
Katie đã được giới thiệu đến trung tâm môi giới việc làm để tìm cho mình một công việc phù hợp, và cuối cùng cô ấy đã làm được
– “Refer to drawer” là một thuật ngữ hay được thể hiện trên tờ séc ngân hàng
+, Viết tắt của “refer to drawer” là R.D.
+, Được viết trên tờ séc của ngân hàng, thể hiện việc ngân hàng từ chối thanh toán (do số dư tài khoản ngân hàng của người chủ tài khoản không đủ)
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “refer to“
3. Các cụm từ liên quan đến “refer to”
– “With reference to something”: dùng để đề cập tới một vấn đề, sự việc đang được nói đến trong câu
Ví dụ:
-
I am writing this letter to you with reference to the problem raised in the conference last week.
-
Tôi viết lá thư này cho bạn để nói về vấn đề được nhắc tới trong hội nghị tuần trước
-
Learners have to provide the correct answers in reference to the paragraph given in the test.
-
Các học viên phải đưa ra câu trả lời đúng dựa vào đoạn văn được cho sẵn trong bài kiểm tra
– Ngoài ra, có nhiều các cụm từ khác có thể thay thế cho “with reference to” trong câu cũng như gần nghĩa với “refer to” như “in reference to”, “in relation to”, “in connection with”, “concerning”, “as regards”,…
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “refer to“
Qua bài học trên, có thể thấy rằng cụm từ “refer to” có rất nhiều nghĩa cũng như nhiều cách dùng phải không nào? Tuy nhiên, nhiều nhưng không có nghĩa là quá khó để cho chúng ta nhớ nếu ta hiểu thật rõ từng cách sử dụng đấy! Hi vọng với những chia sẻ thú vị trên đã phần nào giúp cho các bạn có cái nhìn rõ hơn, sâu hơn về cụm từ vô cùng đa dạng về nghĩa này nhé!