Chuyển tới nội dung

Thành thạo công thức Should trong tiếng Anh chỉ với 5 phút

  • bởi

Cấu trúc câu khuyên nhủ với động từ khuyết thiếu should chắc không còn gì xa lạ với mỗi người học tiếng Anh. Tuy nhiên, Should còn có nhiều cấu trúc khác nhau, bạn đã biết điều này chưa? Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ tổng hợp tất tần tật công thức Should và cách dùng trong bài viết dưới đây. Cùng học ngay nhé!

1. Định nghĩa công thức Should

“Should”động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mang nghĩa là “nên”.

Công thức Should thường được sử dụng để diễn tả một điều gì là đúng, nên làm.

Ví dụ:

  • You should go to bed before 10 pm.

(Bạn nên đi ngủ trước 10 giờ tối.)

  • Mike should study harder. Otherwise, he will fail the upcoming exam.

(Mike nên học tập chăm chỉ hơn. Nếu không, anh ta sẽ trượt kỳ thi sắp tới.)

2. Công thức Should và cách dùng

Công thức Should với nghĩa “nên làm gì” chắc hẳn đã quá quen thuộc rồi phải không? Cùng tìm hiểu thêm những cấu trúc khác với Should nhé

Công thức Should và cách dùng

Công thức Should chung:

S + should + V (nguyên mẫu)

Trong cấu trúc trên, Should không bao giờ biến đổi hình thức và động từ theo sau Should luôn luôn là động từ nguyên mẫu.

Công thức Should được sử dụng để:

Đưa ra một lời khuyên hay lời đề nghị

Ví dụ:

  • You should drink plenty of water and eat plenty of vegetables.

(Bạn nên uống nhiều nước và ăn nhiều rau quả.)

Công thức Should

Nói về nghĩa vụ, tuy nhiên không mang sắc thái mạnh bằng “must”

Ví dụ:

  • We should do complete homework.

(Chúng tôi phải làm bài tập về nhà đầy đủ.)

Nói về kỳ vọng hoặc xác suất

Ví dụ:

  • Anna should go to my birthday party.

(Anna có lẽ sẽ tới dự tiệc sinh nhật của tôi.)

Nói về điều kiện ở trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ

Ví dụ:

  • Should I pass the exam, my dad will buy a new bicycle for me.

(Nếu tôi thi đậu, bố tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới cho tôi.)

Công thức Should be V-ing

Công thức:

S + should be + V-ing

Công thức Should be trong tiếng Anh có 2 cách dùng chính:

Diễn tả một hành động có thể đang xảy ra ở trong thời điểm nói

Ví dụ:

  • It’s already 9 o’clock, Mike should be going here.

(Đã 9 giờ rồi, Mike chắc đang đến đây.)

Công thức Should muốn ám chỉ rằng chủ ngữ đang không hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Ví dụ:

  • It’s already 9 o’clock, Mike should be going here.

(Đã 9 giờ rồi, Mike đáng lẽ nên đến đây rồi.)

Công thức Should have

Công thức Should have được sử dụng để nói về việc nên làm trong quá khứ nhưng không được làm.

Công thức:

S + Should have +PII

Ví dụ:

  • I should have told my parents the whole truth.

(Lẽ ra tôi phải nói với bố mẹ toàn bộ sự thật.)

  • Lisa should have gotten up home before 10:00 pm.

(Lisa lẽ ra phải về nhà trước 10 giờ tối.)

Khi ở thể phủ định (thêm not), công thức Should have lại diễn tả một hành động không nên làm nhưng đã xảy ra.

Công thức:

S + Should have (not) +PII

Ví dụ:

  • John shouldn’t have acted against the law.

(John lẽ ra không nên làm trái luật.)

  • I shouldn’t have lied to Anna. She was very angry.

(Tôi không nên nói dối Anna. Cô ấy đã rất tức giận.)

Công thức Should

3. Phân biệt cấu trúc Should và Ought to

Cấu trúc Should và cấu trúc ought khác nhau như thế nào nhỉ?

Nhìn chung, cả công thức Should và Ought đều được dùng để đưa ra một lời đề nghị, lời khuyên, hoặc nghĩa vụ hay bổn phận.

Chúng ta có thể dùng Ought to thay thế cho công thức Should với nghĩa “nên làm gì”. Tuy nhiên, công thức Should và Ought có điểm khác nhau như sau:

Công thức Should sử dụng bày tỏ ý kiến chủ quan “Tôi thấy như thế này là tốt nhất”.

Ought to sử dụng bày tỏ ý kiến khách quan “Điều gì cần thiết”

Ví dụ:

  • Mike should apologize to everyone because he was the wrong person.

(Mike nên xin lỗi mọi người vì anh ấy đã là người sai.)

  • It is very dark. You ought to bring an umbrella when you go out.

(Trời rất tối. Bạn nên mang theo ô khi ra ngoài.)

Ought nhấn mạnh hơn về nghĩa.

Ví dụ:

  • You should eat breakfast.

(Bạn nên ăn sáng.)

  • You ought to eat breakfast.

(Bạn cần phải ăn sáng.)

Should có sự do dự, ought to thì không.

Ví dụ:

  • This afternoon should be sunny.

(Chiều nay có lẽ sẽ nắng.)

Ở trong ví dụ trên, không thể dùng ought to thay thế cho công thức Should.

4. Lưu ý khi sử dụng công thức Should

Công thức Should trong tiếng Anh tương đối dễ sử dụng phải không? Bạn cần lưu ý một số điều dưới đây để sử dụng các công thức should chuẩn chỉnh nhé:

  • “Should” không bao giờ thay đổi hình thức trong bất cứ thì nào;
  • Động từ theo sau “should” BẮT BUỘC là các động từ nguyên mẫu;
  • Phủ định của Should: should not = shouldn’t.

5. Bài tập công thức Should có đáp án

Dưới đây là các bài tập giúp bạn ôn luyện lại công thức Should trong tiếng Anh.

Công thức Should

Bài tập: Điền should/ought to:

  1. You _______ wear more clothes in freezing weather.
  2. “Do you think I _______ invite Mike to my birthday party?” “Yes, I think you _______.”
  3. They _______ have more amusement parks in the city centre.
  4. We _______ eat lots of vegetables and fruits every day.
  5. There _______ be some good TV shows this weekend.
  6. This player never works as it _______. Listen to this sound – it’s terrible!
  7. I _______ have apologized to him after I was so rude.

Đáp án:

  1. should
  2. should/should
  3. ought to
  4. ought to
  5. ought to
  6. should
  7. Should

Trên đây, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ với bạn tất tần tật về các công thức Should và cách dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn câu hỏi về các kiến thức ngữ pháp thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!