Chuyển tới nội dung

Giỏi ngay cấu trúc Had Better trong tiếng Anh chỉ với 5 phút

  • bởi

Khi muốn đưa ra 1 lời khuyên dành cho 1 người nào đó bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “should” hoặc cấu trúc “it’s (high) time”. Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng mẫu cấu trúc had better. Vậy Had better là gì? Cách dùng Had better như thế nào?

Hãy cùng Step Up tìm hiểu bài viết ngữ pháp tiếng Anh: Cách dùng cấu trúc had better chính xác nhất dưới đây nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Had Better

Better là tính từ (cấp so sánh của good) mang hàm ý là hơn, khá hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc thậm chí là cải thiện hơn.

Had better dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là làm cho 1 việc hoặc 1 điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa chiều hướng tích cực hơn.

Thế nhưng, trong tiếng Anh “had better” sẽ được dùng với 1 ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì.

Cụ thể hơn, cấu trúc had better có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo một ai đó, thông báo với họ là tốt hơn nên làm gì đó, mang nội dung khuyên răng, cảnh báo hay nhằm miêu tả sự khẩn trương của một hành động nào đó.

Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh

Ví dụ 1: John had better be on time or the manager will get mad. (John nên tới đúng giờ nếu không thì quản lý sẽ nổi khùng.)

Ví dụ 2: Mary had better pay the bill as soon as possible, or she will get into serious trouble. (Mary nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt, nếu không cô ấy sẽ gặp rắc rối to)

Trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản, có khá nhiều cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để đưa ra các lời khuyên cho ai đó làm gì hay không làm gì như should, had better, ought, … Nhưng trong số đó, cấu trúc had better mang ý nghĩa mạnh nhất.

Ví dụ: His car is running out of petrol. He’d better stop to buy some. (Xe của anh ấy đang hết xăng. Anh ấy phải dừng lại để mua thêm một ít xăng)

Cấu trúc had better thông thường sẽ được dùng trong văn nói hơn là viết hay ứng dụng vào cấu trúc ngữ pháp, bài tập trên lớp.

Chú ý: Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have”, thế nhưng, cấu trúc had better lại mang ý nghĩa trong hiện tại hay tương lai chứ không được sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.

Had better có mức độ mạnh mẽ, mỗi khi sử dụng nó, chúng ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà qua đó còn bao hàm cả sự đe dọa, cảnh báo hay thậm chí là nhằm diễn tả sự khẩn trương. Bởi vậy, Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung.

2. Công thức và cách sử dụng Had Better

Khi sử dụng dạng cấu trúc này, thông thường chúng ta sẽ tỏ ra phân vân, đặc biệt là gặp khó khăn khi không biết sau had better dùng gì cho chính xác. Hãy note lại cho bản thân để tích lũy thêm về kiến thức dạng cấu trúc này nhé

2.1 Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Dạng khẳng định

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì cấu trúc had better được dùng ở thì hiện tại hay tương lai. Dùng để đưa ra 1 lời khuyên hay nhằm diễn tả, nói về những hành động mà người nói nghĩ người nghe nên thực hiện hay bản thân mong muốn được như vậy trong 1 số tình huống cụ thể.

S + had better + V (infinitive)

Ví dụ: Adam had better stop smoking. (Adam tốt hơn nên bỏ hút thuốc)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này sẽ không phải là diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ dù có “Had” trong câu.
  • Cấu trúc này luôn ở dạng “had”, không được dùng “have” và theo ngay sau “better” là 1 động từ nguyên mẫu không sử dụng “to” V.
  • Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trịnh trọng, chúng ta có thể rút gọn thành ’d better.

Cách dùng: Lời khuyên “Had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn “should”, Chúng ta có thể sử dụng “had better” về các sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn.

Ví dụ: The neighbor is complaining. You’d better turn the radio down. (Hàng xóm đang phàn nàn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng của radio xuống).

Trong văn nói hiện đại hơn, đặc biệt trong tình huống không trịnh trọng, đôi khi người nói có thể sử dụng “had best” thay vì dùng “had better”. Điều này làm cho câu nói cảm giác nhẹ nhàng hơn cũng như ít trực tiếp hơn.

Ví dụ: You’d best leave it till Monday. There’s no one in the class today. (Bạn nên để nó ở đó cho đến thứ hai. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cả).

2.2 Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Dạng phủ định

Thêm “not” vào phía sau had better khi muốn câu mang hàm ý phủ định.

S + Had better / ’d better + not + V (infinitive)

Ví dụ: You’d better not tell Maria about the broken window – she’ll go crazy! (Không nên nói với Maria về cái cửa sổ vỡ – cô ấy sẽ phát điên!)

Cách dùng: Dùng Had Better để đưa ra lời khuyên

Cách dùng had better

2.3 Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Dạng nghi vấn

Dạng nghi vấn của Had better, các bạn cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ cũng như từ “Had”, cuối câu phải có thêm dấu chấm hỏi.

Had + (not) + S + better + V (infinitive)?

Ví dụ: Had we better go now? (Có tốt hơn chúng ta nên đi bây giờ?)

Cách dùng: Trong dạng nghi vấn của Had better, các câu hỏi có hình thức phủ định thông thường được dùng phổ biến hơn so với dạng khẳng định.

Ví dụ: Hadn’t we better leave now? (Chúng ta tốt hơn không nên rời đi ngay lúc này?)

3. Phân biệt cấu trúc Would Rather và cấu trúc Had Better

Had better, would rather là 2 cấu trúc thường xuyên được dùng ở giao tiếp tiếng Anh theo những chủ đề khác nhau. Tuy vậy, có rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn cách sử dụng của 2 cấu trúc had better – would rather này trong tiếng Anh.

Phân biệt cấu trúc had better và would rather

3.1 Cấu trúc HAD BETTER

Had better (nên, tốt hơn nên) – cấu trúc này được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc khuyên bảo người khác nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể.

S + Had better + V

Had better có mức độ cao hơn rất nhiều, bởi vậy khi dùng cấu trúc này, ta không chỉ bày tỏ sự khuyên răn mà còn diễn đạt cả sự đe dọa, cảnh báo hay nhằm diễn tả sự khẩn trương. Vì thế Had better thường sử dụng trong các tình huống cụ thể chứ không diễn tả chung chung.

  • Thể hiện sự đe dọa, nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không được tốt

Ví dụ: You’d better turn the volume down before your dad gets room. (Bạn nên giảm loa xuống trước khi bố bạn vào phòng)

  • Diễn tả sự khẩn trương của một sự việc nào đó

Ví dụ: You’d better go faster, the train is going to depart. (Bạn nên đi nhanh hơn, tàu sắp khởi hành rồi)

3.2 Cấu trúc WOULD RATHER

Would rather (thích…hơn) – cấu trúc này được sử dụng nhằm bày tỏ những gì mà 1 người nào đó thực hiện trong 1 trường hợp cụ thể (không dùng được trong các trường hợp tổng quát).

Would rather (do) = Would prefer (to do)

+) Hiện tại/ tương lai: S + would rather ( not) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

+) Quá khứ: S + would rather ( not) + have + V (past participle)

Would rather (mong, muốn) – được dùng nhằm diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm điều gì

+) Hiện tại / tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple)

+) Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect)

4. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án

Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should”

  1. I have an appointment in ten minutes. I_____ go now or I’ll be late.
  2. It’s a great event. You ____ go and see it.
  3. I ____ get up late tomorrow. I don’t have got a lot to do.
  4. When we are driving, they ___ keep their eyes on the road.
  5. I’m glad you came to see us. You ____ come more usually.
  6. Adam’ll be upset if we don’t invite his to the wedding so we ____ invite her.
  7. These biscuits are delicious. You ___ try one.
  8. I think everybody ___ learn more foreign language.

Đáp án: ’d better, should, ‘d better, should, should, ‘d better, should, should

Bài 2: Chọn had better hoặc had better not và viết lại câu hoàn chỉnh:

1 You’re going out for a walk with Marie. It looks as if it might rain.

You say to Marie: (an umbrella) …………………..

2 Lucas has just cut herself. It’s a bad cut.

You say to her: (a plaster) …………………….

3 You and Oliver plan to go to a restaurant this evening. It’s a popular restaurant.

You say to Oliver: (reserve) …………………….

4 Hucas doesn’t look very well – not well enough to go to work.

You say to her: (work) …………………….

5 You received the phone bill five weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble.

You say to yourself: (pay) …………………….

Đáp án:

1 We’d better take an umbrella.

2 You’d better put a plaster on it.

3 We’d better reserve a table.

4 You’d better not go to work!

5 I’d better pay the phone bill

6 I’d better not go out

7 We’d better take /get a taxi

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn đọc những kiến thức về cấu trúc had better là gì, cách sử dụng và phân biệt Had better – Would rather. Sau khi nắm vững các kiến thức trên, bạn nên bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú thông qua sách tiếng Anh tốt về từ vựng trên thị trường. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả.

Xem thêm: Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Comments

comments