Gợi ý đáp án môn SINH HỌC kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được cập nhật đầy đủ 24 mã đề và chi tiết trên báo TangGiap. Mời bạn đọc đón xem.
(Hãy load trang để xem cập nhập mới)
(Hãy load trang để xem cập nhập mới)
Mã đề 0401 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.A | 4.B | 5.D | 6.A | 7.A | 8.B | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.B | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐSS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1376 | 0,59 | 2707 | 2062 | 0,56 | 1080 |
Mã đề 0402 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.C | 4.A | 5.D | 6.C | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.A | 12.A | 13.D | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2659 | 1408 | 1440 | 0,53 | 2707 | 0,56 |
Mã đề 0403 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.B | 8.A | 9.B | 10.B |
11.B | 12.B | 13.B | 14.C | 15.B | 16.B | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 2605 | 0,19 | 0803 | 0,47 | 1440 |
Mã đề 0404 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.B | 10.D |
11.B | 12.D | 13.A | 14.D | 15.A | 16.A | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,59 | 1568 | 0,19 | 0803 | 1080 | 1783 |
Mã đề 0405 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.B | 4.B | 5.D | 6.D | 7.C | 8.B | 9.B | 10.C |
11.C | 12.B | 13.C | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2707 | 2062 | 1080 | 0,41 | 0,56 | 1376 |
Mã đề 0406 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.C | 8.B | 9.C | 10.A |
11.A | 12.B | 13.B | 14.C | 15.C | 16.C | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,56 | 1440 | 1408 | 0,53 | 2707 | 2659 |
Mã đề 0407 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.B | 4.A | 5.D | 6.D | 7.C | 8.D | 9.A | 10.A |
11.D | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.C | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0803 | 0,47 | 2608 |
Mã đề 0408 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.A | 4.D | 5.A | 6.D | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.B | 12.B | 13.D | 14.C | 15.B | 16.D | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SĐSS | ĐSĐĐ | SSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 1568 | 1783 | 0803 | 0,59 | 0,49 |
Mã đề 0409 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.C | 4.D | 5.D | 6.A | 7.B | 8.D | 9.C | 10.C |
11.D | 12.B | 13.C | 14.B | 15.A | 16.B | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2062 | 2707 | 0,56 | 0,41 | 1080 | 1080 |
Mã đề 0410 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.D | 9.C | 10.A |
11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,53 | 1408 | 0,56 | 2659 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0411 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.D | 4.C | 5.B | 6.B | 7.A | 8.B | 9.A | 10.B |
11.C | 12.D | 13.B | 14.B | 15.D | 16.C | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 0803 | 0,19 | 0,47 | 1440 | 2605 |
Mã đề 0412 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0413 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0414 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0415 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0416 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.A | 4.C | 5.A | 6.A | 7.C | 8.B | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.C | 14.A | 15.D | 16.D | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SĐSĐ | ĐSĐĐ | SSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1783 | 0,59 | 1568 | 1080 | 0,19 | 0803 |
Mã đề 0417 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 20. |
21. | 22. | 23. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0418 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0419 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0420 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0421 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0422 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0423 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án |
Mã đề 0424 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.A | 4.A | 5.D | 6.B | 7.A | 8.B | 9.D | 10.D |
11.C | 12.A | 13.D | 14.D | 15.B | 16.B | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SĐSS | SSSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0803 | 1783 | 0,59 | 0,19 | 1568 | 1080 |
Mã đề 0425 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.C | 4.C | 5.C | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
11.D | 12.B | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0,47 | 0803 | 2605 |
Mã đề 0426 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.A |
11.C | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1568 | 1783 | 0,19 | 0803 | 1080 | 0,59 |
Mã đề 0427 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.B | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.C | 9.D | 10.C |
11.B | 12.C | 13.B | 14.A | 15.A | 16.B | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | SĐSS | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2062 | 1376 | 0,56 | 0,41 | 2707 | 1080 |
Mã đề 0428 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.D | 4.C | 5.C | 6.A | 7.D | 8.A | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.A | 14.D | 15.B | 16.B | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,56 | 1408 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0429 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.B | 12.D | 13.B | 14.C | 15.C | 16.C | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0,47 | 2605 | 0803 |
Mã đề 0430 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | SSSĐ | SĐSS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 0803 | 1080 | 1568 | 1783 | 0,59 |
Mã đề 0431 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.B | 4.A | 5.B | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | SĐSS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2062 | 0,56 | 1376 | 0,41 | 1080 | 2707 |
Mã đề 0432 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.B | 9.D | 10.A |
11.A | 12.D | 13.C | 14.A | 15.C | 16.B | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0433 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.A | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.A |
11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,47 | 2605 | 0,19 | 1536 | 1440 | 0803 |
Mã đề 0434 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.D | 5.B | 6.C | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.C | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SSSĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 1783 | 1568 | 0803 | 0,59 | 1080 |
Mã đề 0435 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.A | 6.D | 7.C | 8.B | 9.C | 10.A |
11.A | 12.A | 13.C | 14.B | 15.C | 16.B | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 0,56 | 2062 | 1080 | 1376 | 2707 |
Mã đề 0436 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.C | 4.A | 5.C | 6.C | 7.B | 8.B | 9.C | 10.B |
11.B | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.D | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 |
Mã đề 0437 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.A | 4.A | 5.D | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.D |
11.A | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.C | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,47 | 2605 | 0,19 | 1536 | 0803 | 1440 |
Mã đề 0438 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.A | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 1783 | 1568 | 0803 | 0,59 | 1440 |
Mã đề 0439 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 0,56 | 2062 | 1080 | 1376 | 2704 |
Mã đề 0440 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.B | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.A | 14.D | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2707 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 1408 | 1440 |
Mã đề 0441 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
11.A | 12.C | 13.A | 14.D | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,47 | 0,19 | 2605 | 1536 | 1440 | 0803 |
Mã đề 0442 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.B | 10.A |
11.A | 12.C | 13.D | 14.D | 15.B | 16.D | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,19 | 0,59 | 1568 | 1783 | 0803 | 1080 |
Mã đề 0443 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.D | 7.C | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.B | 13.B | 14.D | 15.D | 16.B | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSĐ | SĐSS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 0,56 | 1080 | 2062 | 1376 | 2707 |
Mã đề 0444 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.B | 4.B | 5.C | 6.D | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.A | 16.C | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | ||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 2707 | 0,56 | 2659 | 1440 | 1408 | 0,53 |
Mã đề 0445 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.C | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1440 | 0,19 | 2605 | 1536 | 0,47 | 0803 |
Mã đề 0446 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.D | 4.A | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.C | 10.B |
11.A | 12.A | 13.C | 14.B | 15.D | 16.D | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐSSĐ | ĐSĐS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0803 | 0,59 | 1568 | 1783 | 0,19 | 1080 |
Mã đề 0447 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.B | 4.A | 5.B | 6.D | 7.C | 8.C | 9.B | 10.C |
11.D | 12.C | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSĐ | SĐSS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,41 | 1080 | 0,56 | 2062 | 1376 | 2707 |
Mã đề 0448 - Môn Sinh học - Tăng Giáp | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.D | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.A | 9.A | 10.A |
11.B | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 2707 | 1440 | 0,53 |